Tôn PU Cách Nhiệt 9 Sóng: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Mái Lợp Chống Nóng
Tôn PU cách nhiệt 9 sóng là dòng vật liệu lợp mái hiện đại được thiết kế với lớp lõi xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt – cách âm vượt trội, kết hợp với thiết kế 9 sóng đều giúp tăng khả năng chịu lực và thoát nước hiệu quả. Lớp PU dày, nhẹ nhưng bền, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn tối đa, trong khi cấu trúc 9 sóng giúp tấm tôn bám chắc mái, hạn chế võng, cong vênh khi sử dụng ở các công trình lớn hoặc khu vực có thời tiết khắc nghiệt.
Với
sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và thiết kế tối ưu, tôn PU cách nhiệt 9 sóng
đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Để có thể
hiểu rõ hơn về các đặc điểm, ứng dụng và bảng giá tôn PU cách nhiệt 9 sóng, mời
bạn hãy cùng chúng tôi khám phá trong bài viết dưới đây nhé!
1.
Đặc điểm tôn PU cách nhiệt 9 sóng
Tôn
PU cách nhiệt 9 sóng là sản phẩm được thiết kế nhằm tối ưu hiệu
quả chống nóng, cách âm và tăng độ bền mái lợp. Không chỉ nổi bật với cấu trúc
sóng đều và thẩm mỹ cao, dòng tôn này còn sở hữu lớp lõi xốp PU cách nhiệt chất
lượng, giúp giảm nhiệt độ mái hiệu quả trong điều kiện khí hậu nóng ẩm. Dưới
đây là các đặc điểm cụ thể giúp người dùng dễ dàng đánh giá và lựa chọn sản phẩm
phù hợp.
1.1
Cấu tạo và chất lượng tôn PU cách nhiệt 9 sóng
Tôn
PU cách nhiệt 9 sóng được cấu tạo gồm ba lớp:
- Lớp trên cùng:
Là tôn mạ kẽm hoặc mạ lạnh sơn màu, có khả năng chống ăn mòn và bền màu
cao.
- Lớp giữa:
Lõi xốp PU (Polyurethane) dày đặc, có tính năng cách nhiệt – cách âm ưu việt.
- Lớp dưới cùng:
Màng PP/PVC hoặc tôn mỏng phủ bạc, giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho trần
nhà.
Sản
phẩm có khả năng chống nóng, cách âm tốt, bền bỉ dưới tác động của môi trường,
đồng thời giữ được tính ổn định về kết cấu và màu sắc trong thời gian dài sử dụng.
1.2
Quy cách khổ tôn PU cách nhiệt 9 sóng
Tôn
PU 9 sóng có kích thước linh hoạt, phù hợp cho nhiều công trình từ dân dụng đến
công nghiệp.
- Chiều rộng khổ hữu dụng:
khoảng 1.07m
- Chiều dài:
có thể cắt theo yêu cầu, thông thường từ 2m – 12m
- Chiều cao sóng:
khoảng 21mm – 25mm
- Khoảng cách giữa các sóng:
khoảng 125mm
Các
thông số này giúp tấm tôn đảm bảo khả năng thoát nước nhanh, độ chịu lực tốt và
phù hợp với nhiều kiểu mái khác nhau.
1.3
Độ dày tôn PU cách nhiệt 9 sóng
Tôn
PU cách nhiệt 9 sóng có nhiều lựa chọn độ dày nhằm đáp ứng yêu cầu cách nhiệt –
chịu lực khác nhau.
- Độ dày tôn lớp trên:
thường từ 0.30mm đến 0.50mm
- Độ dày lớp xốp PU:
khoảng 16mm – 20mm
- Độ dày tổng thể:
từ 20mm – 25mm
***
Lưu ý: Nên lựa chọn độ dày phù hợp với vị trí thi công và mức
độ nắng nóng của khu vực để tối ưu hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm chi phí.
1.4
Màu sắc tôn PU cách nhiệt 9 sóng
Tôn
PU cách nhiệt 9 sóng có nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với thị hiếu và mục đích
sử dụng khác nhau:
- Tông lạnh:
ghi xám, trắng sữa, xanh ngọc – tạo cảm giác mát mẻ, giảm hấp thụ nhiệt
- Tông trung tính:
đen, nâu đất – hiện đại, sang trọng, dễ kết hợp với nhiều phong cách kiến
trúc
- Tông nổi bật:
đỏ đậm, đỏ tươi, vàng, cam – thu hút ánh nhìn, thường dùng cho mái nhà dân
dụng
- Tông phong thủy:
tím, xanh dương – mang ý nghĩa bình an, may mắn, được nhiều gia chủ lựa chọn
Màu
sắc không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tác động đến khả năng cách nhiệt và
yếu tố phong thủy của công trình.
1.5
Ứng dụng tôn PU cách nhiệt 9 sóng
Nhờ
tính năng vượt trội và độ bền cao, tôn PU cách nhiệt 9 sóng được ứng dụng
rộng rãi trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế, trường học,
khu công nghiệp… Đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu cách nhiệt tốt,
mái rộng, độ nghiêng vừa phải và yêu cầu cao về thẩm mỹ.
2.
Bảng giá tôn PU cách nhiệt 9 sóng
Giá tôn PU cách nhiệt 9 sóng giúp người dùng dễ dàng tham khảo chi phí và so sánh giữa các độ dày, màu sắc và thương hiệu tôn khác nhau trước khi đưa ra quyết định lựa chọn. Giá tôn có thể thay đổi tùy theo loại tôn nền (tôn lạnh, tôn mạ kẽm), độ dày lớp PU, màu sắc, đơn vị cung cấp và số lượng đặt hàng.
Độ Dày Tôn (mm) | Độ Dày PU (mm) | Khổ Tôn (m) | Đơn Giá (VNĐ/m) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|
0.30 | 16 | 1.07 | 145.000 – 160.000 | 170.000 – 190.000 |
0.35 | 18 | 1.07 | 155.000 – 170.000 | 180.000 – 200.000 |
0.40 | 20 | 1.07 | 170.000 – 190.000 | 200.000 – 220.000 |
0.45 | 20 | 1.07 | 185.000 – 210.000 | 215.000 – 240.000 |
0.50 | 20 | 1.07 | 200.000 – 230.000 | 230.000 – 260.000 |
***
Lưu ý:
- Giá trên mang tính tham khảo, chưa
bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm,
khu vực và đơn vị cung cấp.
- Nên liên hệ trực tiếp để được báo giá
chính xác theo số lượng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
2.2
Những lưu ý khi chọn tôn PU cách nhiệt 9 sóng
- Chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng
(dân dụng hoặc công nghiệp).
- Ưu tiên tôn từ các thương hiệu uy tín
để đảm bảo chất lượng lớp PU và lớp tôn nền.
- Cân nhắc màu sắc không chỉ theo sở
thích mà còn phù hợp phong thủy và khả năng phản xạ nhiệt.
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật, lớp PU
phải đều, không rỗng hoặc bong tróc.
- So sánh đơn giá theo mét dài
và mét vuông để tránh nhầm lẫn khi đặt hàng.
Nắm
rõ bảng giá và các lưu ý khi chọn mua tôn PU cách nhiệt 9 sóng sẽ giúp bạn tiết
kiệm chi phí, chọn đúng loại tôn phù hợp với công trình và đảm bảo hiệu quả sử
dụng lâu dài.
3.
Các thương hiệu tôn PU cách nhiệt
Trên
thị trường hiện nay, tôn PU cách nhiệt 9 sóng được sản xuất và phân phối bởi
nhiều thương hiệu uy tín, đáp ứng đa dạng nhu cầu về chất lượng, thẩm mỹ và
ngân sách của người tiêu dùng. Dưới đây là ba thương hiệu tôn PU cách nhiệt
nổi bật, được ưa chuộng nhờ độ bền cao, khả năng cách nhiệt hiệu quả và dịch vụ
hậu mãi tốt.
3.1
Tôn Hoa Sen
Tôn
PU cách nhiệt Hoa Sen là sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen – một
trong những nhà sản xuất tôn hàng đầu Việt Nam.
+/
Điểm nổi bật:
- Tôn nền chất lượng cao, bền màu, chống
rỉ sét tốt.
- Lớp xốp PU đạt chuẩn cách nhiệt –
cách âm vượt trội.
- Quy trình sản xuất khép kín, kiểm
soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Màu sắc đa dạng, logo thương hiệu in
nổi trên bề mặt tôn giúp chống hàng giả.
3.2
Tôn Đông Á
Tôn
PU cách nhiệt Đông Á được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Tôn
Đông Á, nổi bật với độ đồng đều và tính ổn định cao trong từng lô hàng.
+/
Điểm nổi bật:
- Bề mặt tôn mịn, lớp sơn bám chắc, có
khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Lõi PU chất lượng, độ bám dính tốt với
lớp tôn.
- Phù hợp với các công trình công nghiệp
và dân dụng đòi hỏi tuổi thọ cao.
- Chính sách bảo hành rõ ràng, dịch vụ
hậu mãi uy tín.
3.3
Tôn Việt Nhật
Tôn
PU cách nhiệt Việt Nhật là lựa chọn phổ biến nhờ giá thành hợp
lý và chất lượng ổn định.
+/
Điểm nổi bật:
- Lớp PU được sản xuất bằng công nghệ
hiện đại, hạn chế tối đa tình trạng xốp bong tróc.
- Tôn nền có nhiều độ dày và màu sắc,
đáp ứng đa dạng yêu cầu lắp đặt.
- Sản phẩm thường được sử dụng trong
các công trình mái dân dụng, nhà xưởng, mái hiên…
- Giá thành cạnh tranh so với nhiều
dòng tôn nhập khẩu cùng loại.
5. Đặt mua tôn cách nhiệt ở đâu uy tín?
Tôn cách nhiệt đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng chống nóng, cách âm và tiết kiệm điện hiệu quả. Tuy nhiên, để mua được tôn cách nhiệt chính hãng, giá tốt, việc chọn đúng đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố then chốt. Dưới đây là 3 đơn vị đáng tin cậy tại TPHCM mà bạn có thể yên tâm lựa chọn:
✅ 1. Tôn Thép Sông Hồng Hà – Chất lượng làm nên thương hiệu
✅ 2. Tôn Thép Nguyễn Thi – Uy tín lâu năm, giá cả cạnh tranh
✅ 3. Tôn Thép Hoàng Phúc – Giải pháp kinh tế cho mọi công trình
Nếu bạn đang băn khoăn đặt mua tôn cách nhiệt ở đâu uy tín, thì Sông Hồng Hà, Nguyễn Thi và Hoàng Phúc là những gợi ý đáng cân nhắc. Với chất lượng đảm bảo, giá thành hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp, các đơn vị này luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi công trình.
Các bạn xem thêm tôn cách nhiệt hoa sen
Đăng nhận xét